Trường Đại học Youngsan là trường Đại học tư thục nằm ở phía Đông Nam Hàn Quốc. Bao gồm cơ sở chính nằm ở thành phố Yangsan, tỉnh Gyeongsang và một Campus nằm ở Haeundae tại thành phố Busan.
Nhà sáng lập của trường Sungsum đã thành lập nên trường đại học Youngsan vào năm 1996. Hiệu trưởng đầu tiên là Jeong Chunkoo. Đây là trường có nhiều chương trình hợp tác với những doanh nghiệp tại địa phương liên quan đến ngành công nghiệp dịch vu.
Đại học Youngsan cung cấp đa dạng các lĩnh vực đào tạo cho hệ cử nhân, bao gồm quốc tế học, luật, kinh doanh châu Á và kỹ thuật thông tin, … Đồng thời trường cũng đào tạo hệ cao học trong ngành luật pháp, quản trị du lịch – khách sạn, công nghệ thông tin, bất động sản, ….
Trường Đại học Youngsan là một trường đại học đang đẩy mạng việc đào tạo nhân tài mang tính thực tiễn nhằm hướng đến những luật sư và những nhà quản lý dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
Học phí | 5,000,000 KRW/1 năm |
Ký túc xá | 430,000 KRW/ kỳ |
Bảo hiểm | 150,000 KRW/ năm |
Đại học | Khoa (Chuyên ngành) | Học phí (1 kỳ) |
Du lịch – Khách sạn |
Du lịch – Khách sạn
|
2,716,000 KRW |
Nghệ thuật ẩm thực
|
3,527,000 KRW | |
Du lịch hàng không | 2,716,000 KRW | |
Giải trí & Du lịch biển | 3,299,000 KRW | |
Nghệ thuật – Công nghệ |
Sự kiện văn hóa
|
3,679,000 KRW |
Thiết kế
|
||
Nghệ thuật Phát thanh và Nhiếp ảnh | ||
Webtoon – Điện ảnh | ||
Thẩm mỹ | ||
Diễn xuất và Biểu diễn | ||
Thiết kế thời trang | ||
Đào tạo Nhân tài sáng tạo |
Luật | 2,716,000 KRW |
Hành chính cảnh sát | ||
Taekwondo
|
3,299,000 KRW | |
Quốc tế học
|
2,716,000 KRW | |
Kinh doanh Smart Logistics | ||
Khoa học kỹ thuật thông minh |
Kỹ thuật máy tính
|
3,679,000 KRW |
Kỹ thuật cơ khí và ô tô
|
||
Kỹ thuật thành phố thông minh
|
||
Kỹ thuật điện & điện tử | ||
Y khoa |
Điều dưỡng | 3,597,000 KRW |
Vật lý trị liệu | ||
Vệ sinh răng miệng | ||
Quản trị y tế | 2,716,000 KRW |
Bậc đào tạo | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Tiến sĩ |
|
3,908,000 KRW |
|
4,579,000 KRW | |
Thạc sĩ |
|
4,482,000 KRW |
|
3,153,000 KRW | |
|
2,884,000 KRW | |
|
||
|
||
|
3,153,000 KRW | |
|
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Sinh viên học tiếng | Sinh viên đạt TOPIK 2 trở lên | Miễn phí đăng ký thi |
Sinh viên đạt TOPIK 3 trở lên | Học bổng 200,000 KRW | |
Sinh viên lên chuyên ngành Đại học | Sinh viên đạt TOPIK 3 | Miễn phí đăng ký chuyên ngành |
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí |
TOPIK 3 | Giảm 30% học phí | ||
English Track | IELTS 5.5 (iBT 71) | Giảm 30% học phí | |
IELTS 6.0 (iBT 76) | Giảm 40% học phí | ||
IELTS 6.5 (iBT 81) | Giảm 50% học phí | ||
Sinh viên đã tốt nghiệp chương trình học tiếng của trường | Tốt nghiệp chương trình học tiếng | Miễn phí nhập học khi lên chuyên ngành | |
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | GPA 2.5 – 2.99 | Giảm 20% học phí |
GPA 3.0 – 3.49 | Giảm 30% học phí | ||
GAP 3.5 – 3.99 | Giảm 40% học phí | ||
GPA 4.0 trở lên | Giảm 50% học phí |
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí |
Không có TOPIK | Giảm 30% học phí | ||
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | GPA 3.0 trở lên | Giảm 25% học phí |
Bạn có thể tìm hiểu thêm các chương trình học bổng Hàn Quốc khác qua Cổng thông tin Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc: www.kosaf.go.kr
Phân loại | Chi phí (3 tháng) |
Phòng 2 người | 1,285,000 KRW |
Phòng 4 người | 734,000 KRW |
Phòng 6 người | 650,000 KRW |