Trường đại học Chungwoon (청운대학교) được thành lập vào năm 1995. Năm 2002, trường được Bộ Giáo dục & Phát triển nguồn nhân lực đề cử là một trong những trường đại học xuất sắc về cải cách giáo dục. Trường đại học được mở với 26 khoa với 5.720 sinh viên đại học, 100 sinh viên tốt nghiệp và 200 giảng viên.
Trường Đại học Chungwoon bắt đầu chỉ với 3 tòa nhà và hiện đã mở rộng với tới 16 tòa nhà, được bao quanh với rất nhiều cây thông. Ngoài ra, vào năm 2007, tòa nhà Đại học Khách sạn và Du lịch và vào năm năm 2008, các tòa nhà ký túc xá 3 (13, 14 và 15 tầng) đã được hoàn thành. Tòa nhà chính cho văn phòng hành chính và Trung tâm Thông tin & thư viện đã hoàn thành vào năm 2010 được công nhận là một điểm mốc ở Hongseong, tạo ra một đường chân trời mới trong khuôn viên trường.
Hiện nay, trường Đại học Chungwoon có 2 cơ sở: Cơ sở chính tọa lạc tại thành phố Hongseong yên bình, trong lành thuộc tỉnh Chungcheongnam (cách Seoul 150km); Cơ sở thứ 2 nằm tại thành phố Incheon náo nhiệt, sầm uất chỉ cách Seoul 50km.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
Phân loại | Số tiền (Hongseong Campus) |
Học phí | 4,400,000 KRW/1 năm |
Phí nhập học | 100,000 KRW (nộp 1 lần) |
Phí bảo hiểm DHS | 130,000 KRW/1 năm |
Phí giáo trình | 52,000 KRW |
Phí đăng ký thẻ người nước ngoài | 34,000 KRW (bao gồm phí nhận qua bưu điện) |
Phí kiểm tra sức khỏe | 10,000 KRW |
Phí đưa đón sân bay | 70,000 KRW |
Thông tin khóa học tiếng Hàn
Trường | Học phí (1 kỳ) |
Hongseong Campus |
|
Nghệ thuật & Biểu diễn | 4,133,000 KRW |
3,840,000 KRW | |
3,794,000 KRW | |
Khách sạn & Du lịch | 3,142,000 KRW |
3,794,000 KRW | |
Sáng tạo kết hợp | 3,794,000 KRW |
3,840,000 KRW | |
Ngoại ngữ | 3,142,000 KRW |
Y tế & Phúc lợi | 3,142,000 KRW |
3,794,000 KRW | |
Incheon Campus |
|
Kỹ thuật | 3,794,000 KRW |
Quản trị kinh doanh | 3,142,000 KRW |
3,794,000 KRW |
Trường | Học phí (1 năm – đã giảm 30%) |
Hongseong Campus |
|
Kinh doanh | 3,633,000 KRW |
Nghệ thuật & Biểu diễn | 4,042,500 KRW |
Khách sạn & Du lịch | 3,633,000 KRW |
Truyền thông toàn cầu | 3,633,000 KRW |
Y tế & Phúc lợi | 3,633,000 KRW |
4,042,500 KRW | |
Incheon Campus |
|
Kỹ thuật | 4,042,500 KRW |
Quản trị kinh doanh | 3,633,000 KRW |
Đối tượng: Sinh viên tham gia tối thiểu khóa học tiếng Hàn chính quy (10 tuần) ít nhất 2 học kỳ và hoàn thành khóa học tại trường. Sinh viên nhập học đại học hệ chính quy (có TOPIK cấp 2 trở lên), sinh viên nhập học cao học (có TOPIK cấp 2 trở lên).
Giá trị:
Học bổng | Điều kiện |
Học bổng dành cho SV quốc tế nhập học | SV quốc tế hoàn thành ít nhất 2 kỳ khóa học tiếng, đạt được TOPIK 3 trở lên và nhập học đại học: 300,000 KRW |
Học bổng đại học (học kỳ đầu) |
|
Học bổng đại học (học kỳ 2 trở đi) | Dựa vào điểm GPA của kỳ trước
|
Học bổng | Điều kiện |
Học bổng dành cho SV quốc tế nhập học | SV quốc tế hoàn thành ít nhất 2 kỳ khóa học tiếng, đạt được TOPIK 3 trở lên và nhập học cao học: 600,000 KRW |
Học bổng đại học (học kỳ đầu) |
|
Học bổng đại học (học kỳ 2 trở đi) |
|
Bạn có thể tìm hiểu thêm các chương trình học bổng Hàn Quốc khác qua Cổng thông tin Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc: www.kosaf.go.kr
Cơ sở | Phân loại | Chi phí (16 tuần) | Ghi chú |
Hongseong(trong trường) | Phòng 2 người | 980,000 KRW |
|
Phòng 4 người loại A | 630,000 KRW | ||
Phòng 4 người loại B | 530,000 KRW | ||
Incheon(ngoài trường) | Phòng 2 người | 1,620,000 KRW (6 tháng) |
|