Khoản mục | Chi phí (won) | Chi phí (đồng) | Ghi chú |
Chi phí du học tiếng Hàn (năm) | 4.000.000 – 6.000.000 | 70.000.000 – 103.500.000 | Chi phí học tập tại các trường tiếng Hàn, thường kéo dài 1 – 2 năm. |
Chi phí du học hệ đại học | 5.000.000 – 10.000.000 | 86.200.000 – 172.500.000 | Học phí các chương trình đại học, phụ thuộc vào ngành học và trường công lập hoặc tư thục. |
Chi phí du học thạc sĩ Hàn Quốc | 7.000.000 – 12.000.000 | 120.800.000 – 207.000.000 | Học phí chương trình thạc sĩ tại các trường đại học Hàn Quốc, kéo dài 2 – 3 năm. |
Chi phí du học Hàn Quốc vừa học vừa làm | 5.000.000 – 8.000.000 | 86.200.000 – 138.000.000 | Chi phí kết hợp giữa học tập và làm thêm để trang trải sinh hoạt tại Hàn Quốc. |
*** Lưu ý:
Khoản mục | Chi phí (won) | Chi phí (đồng) | Ghi chú |
Ăn uống (tháng) | 150.000 – 300.000 | 2.600.000 – 5.200.000 | Chi phí ăn uống hàng tháng, bao gồm tự nấu ăn hoặc ăn ngoài. Ăn ngoài đắt hơn tự nấu; 1 bữa ăn bình dân 6k – 8k KRW (~120k – 160k VNĐ). |
Đi lại (tháng) | 50.000 – 100.000 | 860.000 – 1.700.000 | Chi phí sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi lại hàng ngày. Tàu điện ngầm và xe bus phổ biến, mua thẻ giao thông T-money. |
Bảo hiểm y tế (năm) | 100.000 – 250.000 | 1.700.000 – 4.300.000 | Chi phí mua bảo hiểm y tế bắt buộc cho du học sinh. Áp dụng từ 2021, mọi du học sinh bắt buộc tham gia. |
Các chi phí khác (tháng) | 300.000 – 500.000 | 5.200.000 – 8.600.000 | Chi phí khác như mua sắm cá nhân, giải trí hoặc các dịch vụ khác. |
Sinh viên có thể đăng ký trong ký túc xá của trường hoặc thuê phòng trọ. Mức phí ký túc xá/nhà ở thay đổi theo từng trường đại học, và từng khu vực tại Hàn Quốc. Có nhiều lựa chọn nhà ở dành cho du học sinh với mức giá khác nhau:
Khoản mục | Chi phí (won) | Chi phí (đồng) | Ghi chú |
Ký túc xá (tháng) | 150.000 – 350.000 | 2.500.000 – 7.000.000 | Thường bao gồm tiện ích như điện, nước, internet. |
Nhà trọ (tháng) | 200.000 – 600.000 | 3.700.000 – 11.000.000 | Thường là phòng nhỏ nhưng có đủ tiện nghi cơ bản. |
Thuê nhà riêng (tháng) | 50.000 – 1.500.000 | 9.300.000 – 28.000.000 | Thoải mái, chưa bao gồm chi phí điện, nước, internet. |
Loại phòng | Chi phí/tháng (VNĐ) | Chi phí/tháng (KRW) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Phòng 2 – 4 người | 2.500.000 – 4.000.000 | 130.000– 200.000 | Đã bao gồm điện, nước, internet. |
Phòng đơn | 5.000.000 – 7.000.000 | 250.000 – 350.000 | Ít phổ biến hơn, phải đăng ký sớm. |
Tổng chi phí du học Hàn Quốc bao gồm: